marivauder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ma.ʁi.vɔ.de/

Nội động từ[sửa]

marivauder nội động từ /ma.ʁi.vɔ.de/

  1. Trao đổi những lời tình tứ kiểu cách, nói những lời tình tứ kiểu cách.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Viết kiểu cách (như) lối Ma-ri-vô.

Tham khảo[sửa]