Bước tới nội dung

mark-down

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑːrk.ˈdɑʊn/

Danh từ

[sửa]

mark-down /ˈmɑːrk.ˈdɑʊn/

  1. Sự hạ giá.
    a mark-down of twenty percent — hạ giá 20 %

Tham khảo

[sửa]