market failure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈfeɪɫ.jɜː/

Danh từ[sửa]

market failure / ˈfeɪɫ.jɜː/

  1. (Kinh tế học) Sự khiếm khuyết của thị trường; Sự trục trặc của thị trường.

Tham khảo[sửa]