market failure
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: / ˈfeɪɫ.jɜː/
Danh từ[sửa]
market failure / ˈfeɪɫ.jɜː/
- (Kinh tế học) Sự khiếm khuyết của thị trường; Sự trục trặc của thị trường.
Tham khảo[sửa]
- "market failure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)