Bước tới nội dung

marmitage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /maʁ.mi.taʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
marmitage
/maʁ.mi.taʒ/
marmitages
/maʁ.mi.taʒ/

marmitage /maʁ.mi.taʒ/

  1. (Quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) Sự pháo, sự giội pháo.

Tham khảo

[sửa]