Bước tới nội dung

marriageable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛr.ɪ.dʒə.bəl/

Tính từ

[sửa]

marriageable /ˈmɛr.ɪ.dʒə.bəl/

  1. Có thể kết hôn.
  2. Đến tuổi hôn nhân.

Tham khảo

[sửa]