marronner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ma.ʁɔ.ne/

Nội động từ[sửa]

marronner nội động từ /ma.ʁɔ.ne/

  1. (Sử học) Trốn đi; sống trốn tránh (nô lệ).

Tham khảo[sửa]