Bước tới nội dung

marteleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /maʁ.tə.lœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
marteleur
/maʁ.tə.lœʁ/
marteleur
/maʁ.tə.lœʁ/

marteleur /maʁ.tə.lœʁ/

  1. Thợ quai búa; thợ điều khiển búa.

Tham khảo

[sửa]