martinmas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑːr.tᵊn.məs/

Danh từ[sửa]

martinmas /ˈmɑːr.tᵊn.məs/

  1. Lễ thánh Mactin (ngày 11 tháng).

Tham khảo[sửa]