marxisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /maʁ.ksizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
marxisme /maʁ.ksizm/ |
marxisme /maʁ.ksizm/ |
marxisme gđ /maʁ.ksizm/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "marxisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | marxisme | marxismen |
Số nhiều | marxismer | marxismene |
marxisme gđ
Tham khảo
[sửa]- "marxisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)