Bước tới nội dung

massager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mə.ˈsɑː.ʒɜː/

Danh từ

[sửa]

massager /mə.ˈsɑː.ʒɜː/

  1. Người xoa bóp.

Tham khảo

[sửa]