massing
Tiếng Anh[sửa]
Động từ[sửa]
massing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "mass" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
mass
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mass | |||||
Phân từ hiện tại | massing | |||||
Phân từ quá khứ | massed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mass | mass hoặc massest¹ | masses hoặc masseth¹ | mass | mass | mass |
Quá khứ | massed | massed hoặc massedst¹ | massed | massed | massed | massed |
Tương lai | will/shall² mass | will/shall mass hoặc wilt/shalt¹ mass | will/shall mass | will/shall mass | will/shall mass | will/shall mass |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mass | mass hoặc massest¹ | mass | mass | mass | mass |
Quá khứ | massed | massed | massed | massed | massed | massed |
Tương lai | were to mass hoặc should mass | were to mass hoặc should mass | were to mass hoặc should mass | were to mass hoặc should mass | were to mass hoặc should mass | were to mass hoặc should mass |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mass | — | let’s mass | mass | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
massing gđ
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "massing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)