masticatoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]masticatoire
- (Để) Nhai chơi.
- Substance masticatoire — chất nhai chơi
- (Để) Nhai.
- Pièces masticatoires des crustacées — bộ phận nhai của động vật thân giáp
Danh từ
[sửa]masticatoire gđ
Tham khảo
[sửa]- "masticatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)