Bước tới nội dung

masticatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

masticatoire

  1. (Để) Nhai chơi.
    Substance masticatoire — chất nhai chơi
  2. (Để) Nhai.
    Pièces masticatoires des crustacées — bộ phận nhai của động vật thân giáp

Danh từ

[sửa]

masticatoire

  1. Chất nhai chơi, kẹo nhai.

Tham khảo

[sửa]