Bước tới nội dung

mastoidectomy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmæs.ˌtɔɪ.ˈdɛk.tə.mi/

Danh từ

[sửa]

mastoidectomy /ˌmæs.ˌtɔɪ.ˈdɛk.tə.mi/

  1. Thủ thuật cắt xương chũm.

Tham khảo

[sửa]