mastroquet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mas.tʁɔ.kɛ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mastroquet
/mas.tʁɔ.kɛ/
mastroquets
/mas.tʁɔ.kɛ/

mastroquet /mas.tʁɔ.kɛ/

  1. (Thông tục) Người bán lẻ rượu vang.
  2. (Thông tục) Tiệm cà phê; quán rượu.

Tham khảo[sửa]