Bước tới nội dung

matérialité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.te.ʁja.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
matérialité
/ma.te.ʁja.li.te/
matérialité
/ma.te.ʁja.li.te/

matérialité gc /ma.te.ʁja.li.te/

  1. Tính vật chất.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]