Bước tới nội dung

mathématicien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.te.ma.ti.sjɛ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít mathématicienne
/ma.te.ma.ti.sjɛn/
mathématiciens
/ma.te.ma.ti.sjɛ̃/
Số nhiều mathématicienne
/ma.te.ma.ti.sjɛn/
mathématiciens
/ma.te.ma.ti.sjɛ̃/

mathématicien /ma.te.ma.ti.sjɛ̃/

  1. Nhà toán học.

Tham khảo

[sửa]