Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
matheuse /ma.tøz/
|
matheux /ma.tø/
|
Số nhiều
|
matheuse /ma.tøz/
|
matheux /ma.tø/
|
matheux /ma.tø/
- (Thân mật) Sinh viên toán.
- (Thân mật) Học sinh giỏi toán.
Tham khảo[sửa]
-