Bước tới nội dung

matinier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

matinier

  1. (Etoile matinière) (văn học) sao mai.

Danh từ

[sửa]

matinier gc

  1. (Tiếng địa phương) Gió núi ban đêm (vùng An-pơ).

Tham khảo

[sửa]