matrice
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mat.ʁis/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
matrice /mat.ʁis/ |
matrices /mat.ʁis/ |

matrice gc /mat.ʁis/
- (Giải phẫu) Học dạ con, tử cung.
- (Kỹ thuật) Khuôn (rập, rèn); cối.
- (Ngành in) Đồng mô.
- (Toán học) Ma trận.
- (Thuế) Sổ cái.
Tham khảo[sửa]
- "matrice". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)