Bước tới nội dung

matutinal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmæ.tʃʊ.ˈtɑɪ.nᵊlµ;ù mə.ˈtuːt.nəl/

Tính từ

[sửa]

matutinal /ˌmæ.tʃʊ.ˈtɑɪ.nᵊlµ;ù mə.ˈtuːt.nəl/

  1. (Thuộc) Buổi sáng, (thuộc) ban mai; vào buổi sáng, vào lúc ban mai.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ty.ti.nal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực matutinal
/ma.ty.ti.nal/
matutinaux
/ma.ty.ti.nɔ/
Giống cái matutinale
/ma.ty.ti.nal/
matutinales
/ma.ty.ti.nal/

matutinal /ma.ty.ti.nal/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) buổi sáng.
    Toux matutinale — ho buổi sáng
  2. (Tôn giáo) (thuộc) kinh mai.

Tham khảo

[sửa]