Bước tới nội dung

maussaderie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.sad.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
maussaderie
/mɔ.sad.ʁi/
maussaderies
/mɔ.sad.ʁi/

maussaderie gc /mɔ.sad.ʁi/

  1. Tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]