amabilité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ma.bi.li.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
amabilité /a.ma.bi.li.te/ |
amabilités /a.ma.bi.li.te/ |
amabilité gc /a.ma.bi.li.te/
- Tính nhã nhặn; sự tử tế.
- (Số nhiều) Cử chỉ tử tế, lời nói tử tế.
- Veuillez avoir l'amabilité de... — xin anh làm ơn....
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "amabilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)