Bước tới nội dung

mavourneen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mə.ˈvʊr.ˌnin/

Danh từ

[sửa]

mavourneen /mə.ˈvʊr.ˌnin/

  1. Cách viết khác : mavournin.

Tham khảo

[sửa]