Bước tới nội dung

may-queen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmeɪ.ˈkwin/

Danh từ

[sửa]

may-queen /ˈmeɪ.ˈkwin/

  1. Hoa khôi ngày hội tháng năm.

Tham khảo

[sửa]