mayan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑɪ.ən/

Tính từ[sửa]

mayan /ˈmɑɪ.ən/

  1. (Thuộc) Ngôn ngữ Maya; (thuộc) người Maya.

Tham khảo[sửa]