mayoress

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmeɪ.ə.rəs/

Danh từ[sửa]

mayoress /ˈmeɪ.ə.rəs/

  1. thị trưởng.

Tham khảo[sửa]