Bước tới nội dung

mbarəm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mangas

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mbarəm

  1. người (số nhiều).

Tính từ

[sửa]

mbarəm

  1. nhiều.

Tham khảo

[sửa]
  • Blench, Roger. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.