Bước tới nội dung

mealie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mealie (thường) số nhiều /ˈmi.li/

  1. (Nam phi) Ngô.

Tham khảo

[sửa]