meantime

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmin.ˌtɑɪm/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

meantime (không đếm được)

  1. (In the +) Trong lúc ấy, trong khi ấy.

Phó từ[sửa]

meantime (không so sánh được)

  1. Trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy.

Tham khảo[sửa]