meantime
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈmin.ˌtɑɪm/
| [ˈmin.ˌtɑɪm] |
Danh từ
meantime (không đếm được)
Phó từ
meantime (không so sánh được)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “meantime”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)