measurable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɛ.ʒɜ.ːə.bᵊl/
Tính từ
[sửa]measurable /ˈmɛ.ʒɜ.ːə.bᵊl/
- Đo được, lường được.
- Vừa phải, phải chăng.
Thành ngữ
[sửa]- to come within measurable distance of success: Sắp thành công.
Tham khảo
[sửa]- "measurable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)