medallion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mə.ˈdæl.jən/

Danh từ[sửa]

medallion /mə.ˈdæl.jən/

  1. Huy chương lớn.
  2. Trái tim (bằng vàng hoặc bạc có lồng ảnh, đeo ở cổ).

Tham khảo[sửa]