medicament
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɪ.ˈdɪ.kə.mənt/
Danh từ
[sửa]medicament /mɪ.ˈdɪ.kə.mənt/
- (Thuộc) Dược phẩm.
Tham khảo
[sửa]- "medicament", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
medicament /mɪ.ˈdɪ.kə.mənt/