meed
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmid/
Danh từ[sửa]
meed (thơ ca) /ˈmid/
- Phần thưởng.
- Phần được hưởng (trong sự khen thưởng).
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)