Bước tới nội dung

meh

Từ điển mở Wiktionary

Xem méh

Tiếng Anh

Cách phát âm

Từ nguyên

Được sử dụng rộng rãi sau khi chương trình TV The Simpsons chiếu episode "Lisa's Wedding" (Mùa 6, Tập 19) lần đầu tiên ngày 19 tháng 3 năm 1995.

Tính từ

meh ( không so sánh được)

  1. Xoàng, thường, không nổi bật.

Thán từ

meh

  1. (Từ lóng) Biểu lộ sự thờ ơ hay hờ hững. Như

Tiếng Kurd

[sửa]

Danh từ

meh (số nhiều mehs)

  1. Tháng.

Tiếng Teressa

[sửa]

Danh từ

[sửa]

meh

  1. .

Tham khảo

[sửa]
  • Lurö Dictionary: Lurö (Nicobarese) - English - Hindi (2020). Anvita Abbi, Vysakh R.