Bước tới nội dung

melanotic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɛ.lə.ˈnɑː.tɪk/

Tính từ

[sửa]

melanotic /ˌmɛ.lə.ˈnɑː.tɪk/

  1. (Y học) (thuộc) bệnh hắc tố.
  2. Mắc bệnh hắc tố.

Tham khảo

[sửa]