melk
Tiếng Hà Lan[sửa]
Danh từ[sửa]
melk ? (không đếm được)
Từ dẫn xuất[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | melk | melk-a, melken |
Số nhiều | — | — |
melk gđc
- Sữa.
- Den melken vi kjøper i butikker kommer fra kyr.
- homogenisert melk (h- melk) — Sữa tươi.
- pasteurisert melk — Sữa đã tiệt trùng theo phương pháp Pasteur.
- kondensert melk — Sữa đặc.
Từ dẫn xuất[sửa]
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "melk". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)