melk
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Danh từ
melk gch (mạo từ de, không đếm được, không có giảm nhẹ)
Từ dẫn xuất
Từ liên hệ
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | melk | melk-a, melken |
| Số nhiều | — | — |
melk gđc
- Sữa.
- Den melken vi kjøper i butikker kommer fra kyr.
- homogenisert melk (h- melk) — Sữa tươi.
- pasteurisert melk — Sữa đã tiệt trùng theo phương pháp Pasteur.
- kondensert melk — Sữa đặc.
Từ dẫn xuất
Phương ngữ khác
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “melk”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)