melting-point
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɛɫ.tiɳ.ˈpɔɪnt/
Danh từ[sửa]
melting-point /ˈmɛɫ.tiɳ.ˈpɔɪnt/
- (Vật lý) Điểm nóng chảy.
Tham khảo[sửa]
- "melting-point", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
melting-point /ˈmɛɫ.tiɳ.ˈpɔɪnt/