Bước tới nội dung

melting-point

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛɫ.tiɳ.ˈpɔɪnt/

Danh từ

[sửa]

melting-point /ˈmɛɫ.tiɳ.ˈpɔɪnt/

  1. (Vật lý) Điểm nóng chảy.

Tham khảo

[sửa]