Bước tới nội dung

menée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
menée
/mə.ne/
menées
/mə.ne/

menée gc /mə.ne/

  1. (Sân) Đường chạy trốn (của hươu nai).
  2. (Số nhiều) Âm mưu.

Tham khảo

[sửa]