Bước tới nội dung

menacing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛ.nsiɳ/

Động từ

[sửa]

menacing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "menace" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

menacing /ˈmɛ.nsiɳ/

  1. Hăm doạ; đe doạ.

Tham khảo

[sửa]