menacing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]menacing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của menace.
Tính từ
[sửa]menacing (so sánh hơn more menacing, so sánh nhất most menacing)
Tham khảo
[sửa]- "menacing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)