menacing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɛ.nsiɳ/
Động từ
[sửa]menacing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "menace" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]menace
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to menace | |||||
Phân từ hiện tại | menacing | |||||
Phân từ quá khứ | menaced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | menace | menace hoặc menacest¹ | menaces hoặc menaceth¹ | menace | menace | menace |
Quá khứ | menaced | menaced hoặc menacedst¹ | menaced | menaced | menaced | menaced |
Tương lai | will/shall² menace | will/shall menace hoặc wilt/shalt¹ menace | will/shall menace | will/shall menace | will/shall menace | will/shall menace |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | menace | menace hoặc menacest¹ | menace | menace | menace | menace |
Quá khứ | menaced | menaced | menaced | menaced | menaced | menaced |
Tương lai | were to menace hoặc should menace | were to menace hoặc should menace | were to menace hoặc should menace | were to menace hoặc should menace | were to menace hoặc should menace | were to menace hoặc should menace |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | menace | — | let’s menace | menace | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]menacing /ˈmɛ.nsiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "menacing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)