Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Đóng mở mục lục
đe dọa
3 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Français
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ
đe doạ
)
Tiếng Việt
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗɛ
˧˧
zwa̰ːʔ
˨˩
ɗɛ
˧˥
jwa̰ː
˨˨
ɗɛ
˧˧
jwaː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗɛ
˧˥
ɟwa
˨˨
ɗɛ
˧˥
ɟwa̰
˨˨
ɗɛ
˧˥˧
ɟwa̰
˨˨
Động từ
[
sửa
]
đe dọa
Dọa
làm cho
sợ
.
Lời
đe dọa
.
Tạo nên
mối
lo
về một
tai họa
nào đó.
Lũ lụt
đe dọa
mùa màng.
Đồng nghĩa
[
sửa
]
hù dọa
dọa dẫm
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Anh
:
threaten
Tiếng Pháp
:
menacer
Tiếng Tây Ban Nha
:
amenazar
Tham khảo
[
sửa
]
"
đe dọa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Động từ
Động từ tiếng Việt