menace

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɛ.nəs/

Danh từ[sửa]

menace /ˈmɛ.nəs/

  1. (Văn học) Mối đe doạ.
    a menace to world peace — mối đe doạ đối với hoà bình thế giới

Ngoại động từ[sửa]

menace ngoại động từ /ˈmɛ.nəs/

  1. Đe doạ.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
menace
/mə.nas/
menaces
/mə.nas/

menace gc /mə.nas/

  1. Sự đe dọa; lời đe dọa, hành động đe dọa; mối đe dọa.
    Discours plein de menaces — diễn văn đầy lời đe dọa
  2. Triệu chứng không lành; nguy cơ.
    Menace d’orage — nguy cơ có cơn dông

Tham khảo[sửa]