mendable
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
mendable /ˈmɛn.də.bᵊl/
- Có thể vá, có thể mạng, có thể sửa chữa được.
- Có thể chữa được (lỗi); có thể trở nên tốt được (tình thế).
Tham khảo[sửa]