Bước tới nội dung

mendigot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɑ̃.di.ɡɔ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít mendigote
/mɑ̃.di.ɡɔt/
mendigotes
/mɑ̃.di.ɡɔt/
Số nhiều mendigote
/mɑ̃.di.ɡɔt/
mendigotes
/mɑ̃.di.ɡɔt/

mendigot /mɑ̃.di.ɡɔ/

  1. (Thông tục) Người ăn mày, người ăn xin.

Tham khảo

[sửa]