menneskelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | menneskelig |
gt | menneskelig | |
Số nhiều | menneskelige | |
Cấp | so sánh | menneskeligere |
cao | menneskeligst |
menneskelig
- Thuộc về người.
- Det menneskelige øre kan ikke høre så høye lyder.
- Det står ikke i menneskelig makt. — Việc ấy không thuộc quyền hạn con người.
- Nhân đạo, nhân từ, nhân hậu, bác ái.
- Jeg fikk en menneskelig behandling av dommeren.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) menneskelighet gđc: Nhân tính, bản tính con người.
Tham khảo
[sửa]- "menneskelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)