menstruasjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | menstruasjon | menstruasjonen |
Số nhiều | menstruasjoner | menstruasjonene |
menstruasjon gđ
- Kinh nguyệt.
- Hun hadde uregelmessig menstruasjon og gikk til lege.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) menstruasjonsbind gđ: Băng vệ sinh.
- (1) menstruasjonsplager gđc số nhiều: Những đau đớn, khó chịu trong thời kỳ kinh nguyệt.
Tham khảo
[sửa]- "menstruasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)