Bước tới nội dung

menstruasjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít menstruasjon menstruasjonen
Số nhiều menstruasjoner menstruasjonene

menstruasjon

  1. Kinh nguyệt.
    Hun hadde uregelmessig menstruasjon og gikk til lege.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]