mensualité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɑ̃.sɥa.li.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mensualité
/mɑ̃.sɥa.li.te/
mensualités
/mɑ̃.sɥa.li.te/

mensualité gc /mɑ̃.sɥa.li.te/

  1. Tiền trả từng tháng.
    Payer par mensualités — trả tiền từng tháng một
  2. Lương tháng.

Tham khảo[sửa]