mentally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɛn.tᵊl.li/
Hoa Kỳ

Phó từ[sửa]

mentally /ˈmɛn.tᵊl.li/

  1. Thầm, nhẩm, trong óc, trong ý nghĩ, trong lòng.

Tham khảo[sửa]