Bước tới nội dung

menthol

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛn.ˌθɔl/

Danh từ

[sửa]

menthol /ˈmɛn.ˌθɔl/

  1. (Hoá học) Mentola.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
menthol

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɑ̃.tɔl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
menthol
/mɑ̃.tɔl/
menthols
/mɑ̃.tɔl/

menthol /mɑ̃.tɔl/

  1. (Hóa học) Mentola.

Tham khảo

[sửa]