Bước tới nội dung

menuiserie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mə.nɥi.zʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
menuiserie
/mə.nɥi.zʁi/
menuiserie
/mə.nɥi.zʁi/

menuiserie gc /mə.nɥi.zʁi/

  1. Nghề mộc.
  2. Xưởng mộc.
  3. Đồ mộc.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đồ kim hoàn vặt.

Tham khảo

[sửa]