menuiserie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mə.nɥi.zʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
menuiserie /mə.nɥi.zʁi/ |
menuiserie /mə.nɥi.zʁi/ |
menuiserie gc /mə.nɥi.zʁi/
Tham khảo
[sửa]- "menuiserie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)