mercantiliste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]mercantiliste
Danh từ
[sửa]mercantiliste
- Người theo thuyết trọng thương.
Tham khảo
[sửa]- "mercantiliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
mercantiliste
mercantiliste